Để học và giao tiếp tiếng anh một cách thuần thục không những bạn phải nói lưu loát hay hiểu hết ý của người đối diện, mà đôi khi việc hiểu ngữ nghĩa của những từ có ý bao hàm của câu cũng khiến bạn hiểu được câu chuyện và đối thoại được một cách tự nhiên nhất đấy.
1. “Seriously”
Ngoài nghĩa chính là “nghiêm túc” thì từ này được dùng giống từ “really” ở trên, đó là dùng để khẳng định (như ví dụ thứ tư dưới đây), hoặc có thể dùng để hỏi mà không hỏi với ý giễu (ví dụ năm), dùng để hỏi lại vì có ý nghi ngờ (ví dụ ba), dùng để hỏi lại vì không tán đồng (ví dụ hai). Ví dụ:
– Don’t be so serious!
– This is $500? You’re not serious, right?
– You got the job? Are you serious?
– I am serious, no kidding.
– She’s wearing that dress, seriously? (có thể vì cái váy đó không hợp hoặc quá xấu)
2 “Jinx”
Từ đệm/cảm thán, dùng khi hai người cùng một lúc thốt lên điều gì hoặc cùng đưa ra câu trả lời giống hệt nhau. Ví dụ:
– A: What is this color?
– B & C: It’s blue
– B & C: Jinx!
3 “Jeez/gosh”
Từ đệm/cảm thán, tương tự như “úi trời ơi” trong tiếng Việt. Hai từ này là biến thể của từ “Jesus” và “God”. Thay vì nói “Jesus Christ!” hay “Oh my God!”, người Mỹ tránh dùng những chữ “Jesus” và “God” trực tiếp, nói trại đi thành “jeez” và “gosh”. Thường chỉ dùng “Jesus Christ!” hay “Oh my God!” trong những tình huống cực kỳ nghiêm trọng, ví dụ thấy ai bị ngất hay thấy nhà cháy. Ví dụ:
Một bạn được cô giáo giao bài tập dài quá, thốt lên “Jeez, how can I finish this in one day?!”
Khi đang chơi trò chơi điện tử, người chơi thốt lên “Gosh, i missed it”
4 “Relax”
Nghĩa chính là “thư giãn”, hay được dùng trong văn nói với nghĩa “từ từ”, “hượm đã”, nhất là trong tình huống một người thì giục cuống lên còn người kia thì tự tin, bình tĩnh. Ví dụ:
A: Give it, give it to me, right now!
B: Relax, it’s not going anywhere.
5 “Boom”
Nghĩa gốc là “âm thanh/tiếng nổ lớn” nhưng trong văn nói, từ này được dùng thay những từ mà người nói không muốn nói ra vì nhạy cảm hoặc vì nhàm chán, hoặc để miêu tả cái gì xảy ra rất nhanh (ví dụ thứ hai). Có lẽ từ tương đương trong tiếng Việt là “đấy”. Ví dụ:
– A kể lại cho B chuyện A nhìn thấy đôi nam nữ đi vào nhà nghỉ, A kết một câu rằng “And you know what happened next, they just boom, boom” (thay vì nói “slept together” hay “had sex”, họ dùng từ “boom”)
– They finish the paperwork really fast, in two days, boom, you got your result back
6 “Nuts”
Từ “nut” có nghĩa là “hạt”, nhưng nếu “nuts” thì tiếng lóng lại là “crazy” hay “điên”, “dở hơi”. Ví dụ:
– Are you nuts? (dùng để hỏi khi nguơì kia làm việc gì quá là dở hơi, điên rồ như cho người lạ số điện thoại di động hay mua quà, bánh khao tất tần tật mọi ngươì, v.v…)
Thêm đuôi ie, biến tính từ thành danh từ: cute- cutie, sweet- sweetie, book-bookie, tech-techie, okay- okie. Ví dụ:
– Aww, your dog is a cutie (khen ban có con chó yêu quá)
-. She’s a sweetie. (Cô ấy là vợ/người yêu/trò cưng/người dễ thương)
-. You guys have so many books. You are really a bookie! (người đọc nhiều/mọt sách)
– He became a techie when he was in middle school. (Anh ta giỏi về công nghệ từ hồi còn học cấp 2)
7 “Snap”
Từ đệm/cảm thán, dùng giống từ “thôi chết rồi” trong tiếng Việt. Ví dụ:
– Oh snap, I forgot to bring the charger. (Thôi chết, quên mất không mang đồ xạc)
8 “Damn”
Từ đệm/cảm thán biểu lộ cảm xúc khi thấy cái gì, điều gì quá hay, ngoài ra còn có nghĩa “rất”, giống từ “very” (như trong ví dụ thứ hai). Ví dụ:
– “Damn, this building is huge!”
– You know damn well that it’s not gonna happen. (Cậu biết chắc là điều đấy không xảy ra)
9 “Comfy”
Đây là cách nói tắt của từ “comfortable” (thoải mái, tiện lợi). Ví dụ:
– This chair is so comfy!
10 “Chill”
Từ này có chức năng giống từ “relax” như đã giải thích ở trên. Ngoài ra còn có nghiã “thôi nào”, nhất là trong tình huống đông người ồn ào, nhốn nháo, không ai trật tự laị đươc. Ví dụ:
– A: You didn’t give me enough money.
B: Chill, i’m gonna give the rest tomorrow.
– Chill, so i can start the video. (nói khi muốn yêu cầu đám đông ổn định trật tự)
11 “Bro”
Đây là cách nói tắt của từ “brother”, dùng trong văn nói, khi xưng hô thân mật, kiểu như từ “anh/chú mày” trong tiếng Việt. Ví dụ:
– What’s up bro? (Chú mày dạo nào thế nào?)
12 “Thingy”
Cách nói khác của từ “thing”, tương tự như từ “cái đấy, vật đấy” trong tiếng Việt. Ví dụ:
– I don’t know the name of this thingy. (Không biết cái này gọi là gì)
– Put it over there, next to the round thingy, you’ll see it. (Để nó ở đằng kia kià, gần cái vật tròn tròn ấy)
13 “Call”
Nghĩa chính là “gọi”, “cuộc gọi”, nhưng trong văn hội thọai là “sự lựa chọn”. Ví dụ:
– A: Should I take this one? (Có nên lấy cái này không nhỉ?)
B: It’s your call = It’s up to you. (Tuỳ cậu)
14 “Man”
Từ đệm/cảm thán, giống từ đệm “oh”, chứ không có nghiã là “người đàn ông” như nghĩa chính thức của từ này. Ví dụ:
-.Man, how I love the movie. It’s really good! (Ôi, tớ quá thích phim đấy, hay thât)
– Oh man, I missed it again (Ui trời, lại bị lỡ rồi)
15 “Sweet”
Nghĩa chính là “ngọt ngào”, “kẹo” . Trong đàm thoại, từ này còn mang nghiã giống từ “great”, “good” hay “fantastic” (may quá, hay quá, tuyệt vời). Ví dụ:
– Aww, that’s so sweet Ann! You remember my birthday and even bake me a cake. (tỏ ý khen Ann thật tuyệt vời, dễ thương khi đã nhớ ngày sinh nhật lại còn nướng bánh nữa )
– Sweet, I don’t have to come to school tomorrow. Aay! (Mừng quá mai không phải đi học).
Bài viết liên quan: 3 Bí Quyết Đơn Giản Giúp Bạn Học Tiếng Anh Giao Tiếp Một Cách Dễ Dàng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét